Qua nhiều năm phát triển và thay đổi ngồi thiền dần trở thành một thói quen gắn liền với cuộc sống. Có nhiều trường phái vẫn tồn tại hay lãng quên, có cái thay đổi có cái cải tiến nhưng tựu chung chúng đều đem lại nhiều lợi ích trong cuộc sống. Bài viết này là tổng hợp những phương pháp phổ biến nhất, đặc biệt không có phương pháp “tốt nhất” ở đây nhưng bạn chắc chắn sẽ tìm được phương pháp tốt nhất cho mình.
Các phương pháp tựu chung đều dựa trên sự chú ý vào bản thân nhưng được chia làm 2 loại:
Tập trung chú ý: Trong suốt buổi thiền định sẽ tập trung chú ý vào một điều gì đó như "hơi thở, thần chú, hình ảnh, một phần của cơ thể, đối tượng bên ngoài…”. Khi người tu tập tiến bộ thì khả năng tập trung cao hơn và không bị phân tâm bởi các điều kiện bên ngoài.
- Thiền phật giáo, Thiền charka, Thiền minh sát, khí công v.v...
Thiền theo dõi: Thay vì tập trung vào một đối tượng thì người tập sẽ theo dõi những thay đổi trong cơ thể. Theo dõi mọi nhận thức, nội tâm (tư tưởng, cảm xúc, trí nhớ …) hoặc bên ngoài (âm thanh, mùi …). Đây là một quá trình cảm nhận tất cả mọi thứ từ khoảnh khắc này sang khoảnh khắc mà không đi sâu vào chúng.
- Thiền quán, Vipassana, thiền Đạo Lão, thiền dưỡng sinh Thiền Việt …
1. Thiền Phật Giáo
Thiền (Zazen)
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Zazen ( 坐禅 ) có nghĩa là “ngồi thiền”, là gọi chung của phương pháp thiền phổ biến trong phật giáo. Nó có gốc rễ trong Thiền tông Trung Quốc nhưng khởi nguồn của phương pháp này là bên Ấn Độ (thế kỷ 6 trước công nguyên). Ở phương Tây, nó được biết đến thông qua trường phái Tào Động (Soto Zen) được Dogen Zenji (1200 ~ 1253) sáng lập, các trường phái tương tự là Lâm Tế của Thiền phổ biến ở các nước Nhật Bản, Hàn Quốc.
Phương pháp thực hành
Phương pháp này chủ yếu ngồi trên sàn trên môt tấm thảm đệm, bắt chéo chân. Thường áp dụng tư thế bán già (bán hoa sen) hoặc kiết già (hoa sen) nhưng với người không ngồi thường xuyên thì chỉ cần ngồi khoanh chân là được.
Tư thế ngồi thiền phổ biến
Tư thế ngồi thiền trên ghế
Những tư thế trên điều cốt yếu đều là giữ lưng thẳng hoàn toàn, từ xương chậu tới cổ. Miệng giữ chặt và mắt được giữ thấp, mắt nhìn xuống dưới mặt đất.
Đối với việc kiểm soát tâm trí, nó được thực hiện theo 2 cách:
- Tập trung vào hơi thở - Tập trung tất cả sự chú ý của bạn vào chuyển động của hơi thở đi vào và ra qua mũi. Hỗ trợ sự tập trung bằng cách đếm hơi thở trong tâm trí. Mỗi lần bạn hít vào bạn đếm một con số, bắt đầu bằng 10, và sau đó lùi về 9, 8, 7, v.v... Khi bạn đến 1, bạn tiếp tục từ 10 lần nữa. Nếu bạn bị phân tâm và mất đếm, hãy nhẹ nhàng đưa sự chú ý đến 10 và tiếp tục từ đó.
Chỉ quản đả tọa (shikantaza hay Tánh Không) - Theo phương pháp này không tập trung vào đối tượng cụ thể nào thay vào đó bạn chỉ cần duy trì trạng thái không suy nghĩ gì cả .
Thiền Vipassana
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Vipassana” là một từ Pali có nghĩa là “hiểu biết sâu sắc” hoặc “nhìn thấy rõ ràng”. Đây là một phương thức thiền truyền thống của Phật giáo, có niên đại từ thế kỷ thứ 6 trước công nguyên. Thiền Vipassana, như được giảng dạy trong vài thập kỷ qua, xuất phát từ truyền thống Phật giáo Nguyên Thủy, và được phổ biến bởi SN Goenka và phong trào Vipassana.
Thiền Vipassana
Phương pháp thực hành:
Phương thức này không thống nhất về cách truyền dạy của từng vị thiền sư. Tựu chung đều bắt đầu bằng hơi thở trong giai đoạn đầu để ổn định trí tuệ và đạt được "sự tập trung tâm trí”. Điều này giống như sự chú ý tập trung vào thiền định. Tiếp theo là thực hành phát triển trí tuệ “hiểu biết rõ ràng” về cảm giác cơ thể và hiện tượng tâm linh, quan sát từng khoảnh khắc và không bám víu vào bất kỳ điều gì.
Lý tưởng nhất là ngồi trên một cái đệm trên sàn nhà, có chân chéo, giữ cột sống thẳng đứng; Hay cách khác là sử dụng ghế, nhưng không tựa lưng vào ghế.
Phương pháp này đầu tiên là phát triển sự tập trung, thông qua thực hành samatha. Điều này thường được thực hiện thông qua nhận thức về quá trình hít thở.
Tập trung tất cả sự chú ý của bạn, từ khoảnh khắc này sang khoảnh khắc khác, về sự chuyển động của hơi thở. Lưu ý những cảm giác tinh tế về chuyển động của bụng đang tăng và giảm. Ngoài ra, người ta có thể tập trung vào cảm giác không khí đi qua lỗ mũi và chạm vào hai môi - mặc dù điều này đòi hỏi phải thực hành chuyên cần và sự tập trung cao.
Khi bạn tập trung vào hơi thở, bạn sẽ nhận thấy rằng các nhận thức và cảm giác khác tiếp tục xuất hiện: âm thanh, cảm giác trong cơ thể, cảm xúc,… Chỉ cần chú ý đến các hiện tượng này khi chúng xuất hiện trong nhận thức, và sau đó trở lại cảm giác "Thở". Sự chú ý được giữ trong sự tập trung (thở), trong khi những ý nghĩ hoặc cảm giác đó chỉ đơn giản là “tiếng ồn”.
Đối tượng tập trung là trọng tâm của thực hành (ví dụ, chuyển động của bụng) được gọi là “đối tượng chính”. Và “đối tượng thứ cấp” là bất cứ điều gì khác phát sinh trong lĩnh vực cảm giác của bạn - thông qua năm giác quan (âm thanh, mùi, ngứa ngáy trong cơ thể, …) hoặc thông qua tâm trí (suy nghĩ, trí nhớ, cảm giác…). Nếu một đối tượng thứ cấp thu hút sự chú ý của bạn và kéo nó ra xa, hoặc nếu nó gây ra ham muốn hay ác cảm xuất hiện, bạn nên tập trung vào đối tượng thứ yếu trong giây lát, đánh dấu nó bằng một ghi chú tinh thần, như “suy nghĩ”, “bộ nhớ”, “nghe”, “ham muốn”.
Kết quả là ta thấy sự phát triển rõ ràng thấy rằng các hiện tượng quan sát trong thiền định đó chính là “dấu ấn của sự tồn tại”: vô thường (annica), không thỏa mãn (dukkha) và tánh không của bản thân (annata). Kết quả là, bình đẳng, hòa bình và tự do yêu thương hòa nhập vào trong tính cách bản thân.
Thiền Quán (Chánh niệm thiền)
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Chánh niệm thiền là sự hòa hợp với thiền quán truyền thống của phật giáo, đặc biệt là Vipassana, nhưng cũng có ảnh hưởng từ các dòng truyền thừa khác( như thiền tông Việt Nam từ Thiền sư Thích Nhất Hạnh). “Chánh niệm về hít thở” là một phần của thiền Vipassana hoặc thiền minh sát và những thực hành thiền quán khác như zazen.
Thiền quán
Phương pháp thực hành:
Thiền chánh niệm là việc thực hành tập trung chú ý vào thời điểm hiện tại, chấp nhận và không chú ý đến những cảm giác, suy nghĩ, và cảm xúc nảy sinh.
Ngồi thiền trên đệm trên sàn, hoặc trên ghế, lưng thẳng và không tựa vào ghế. Chú ý đến sự chuyển động của hơi thở. Khi bạn thở vào, hãy nhớ rằng bạn đang thở vào, và cảm thấy như thế nào. Khi bạn thở ra, hãy nhận biết bạn đang thở ra. Hãy làm như thế trong suốt thời gian thực hành thiền của bạn, liên tục hướng sự chú ý đến hơi thở. Hoặc bạn có thể tiếp tục chú ý đến những cảm giác, suy nghĩ và cảm giác nảy sinh.
Nỗ lực này không nhằm mục đích bổ sung bất cứ điều gì vào kinh nghiệm luyện tập, mà là ý thức được những gì đang diễn ra, mà không mất đi những gì phát sinh.
Tâm trí của bạn sẽ bị phân tâm khi đi cùng với âm thanh, cảm giác và suy nghĩ. Bất cứ khi nào điều đó xảy ra, cố gắng nhận ra rằng bạn đã bị mất tập trung, và chú ý đến hơi thở, hoặc để bản thân nhận ra ý nghĩ hay cảm giác đó. Có một sự khác biệt lớn giữa nằm bên trong ý nghĩ / cảm giác, và đơn giản là nhận thức được sự có mặt của nó.
Một khi bạn đã hoàn thành, hãy đánh giá cảm giác cơ thể và tâm trí của bạn khác nhau như thế nào.
Thiền Từ Bi
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Thiền từ bi là một từ Pali có nghĩa là từ bi, nhân từ và thiện chí. Phương pháp này xuất phát từ các truyền thống Phật giáo, đặc biệt là dòng truyền thừa Theravada và Tây Tạng. “Thiền từ bi” là một lĩnh vực khoa học hiện đại thể hiện tính hiệu quả của thiền từ bi và các phương pháp thiền định liên quan.
Những lợi ích được chứng minh bao gồm: nâng cao tình yêu thương đồng cảm với người khác; Phát triển những cảm xúc tích cực thông qua từ bi, bao gồm cả một thái độ yêu thương đối với bản thân; Tăng sự tự chấp nhận; Cảm giác có thẩm quyền cao hơn về cuộc sống của một người; Và tăng cảm giác mục đích trong cuộc sống.
Phương pháp thực hành:
Ngồi xuống trong một tư thế ngồi thiền, với đôi mắt khép kín, và tạo ra trong tâm trí và trái tim cảm giác tử tế và nhân từ. Bắt đầu bằng cách phát triển lòng nhân ái đối với chính mình, rồi dần dần hướng về người khác và tất cả chúng sinh. Thông thường tiến trình này được khuyến cáo:
1. Bản thân
2. Một người bạn tốt
3. Một người “trung lập”
4. Một người khó
5. Tất cả bốn vấn đề trên đều nhau
6. Và sau đó dần dần toàn bộ vũ trụ
Cảm giác ở đây bên trong ta là mong muốn hạnh phúc và hạnh phúc cho tất cả mọi người. Phương pháp này có thể được hỗ trợ bằng cách tóm tắt các từ hoặc câu có thể gợi lên “cảm giác ấm áp không giới hạn”, hình dung sự đau khổ của người khác và gửi tình yêu; Hoặc bằng cách tưởng tượng tình trạng của một đối tượng khác, và muốn anh ta hạnh phúc và bình an.
Bạn thực hành thiền định càng nhiều, niềm vui bạn sẽ trải nghiệm nhiều hơn. Đó là bí mật của hạnh phúc.
“Đối với một người tham thiền đúng cách sẽ giải phóng trái tim nhân ái, thì sẽ không phát sinh những ý niệm xấu” - Đức Phật
2. Phương pháp HINDU (Vedic& Yogic)
Thiền niệm chú (Mantra meditation- OM meditation)
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Thiền niệm chú là sử dụng một câu thần chú được sử dụng như một âm tiết hay một từ thông thường không có ý nghĩa đặc biệt, được lặp đi lặp lại với mục đích tập trung tâm trí của bạn.
Một số thầy dạy thiền nhấn mạnh rằng lựa chọn từ và cách phát âm chính xác đều rất quan trọng, do “rung động” liên quan đến âm thanh và ý nghĩa, và do đó, sự bắt đầu là rất quan trọng. Những người khác nói rằng bản thân thần chú chỉ là một công cụ để tập trung tâm trí, và từ được chọn không hoàn toàn hợp lý.
Thiền niệm chú được sử dụng trong truyền thống Hindu, trong các truyền thống phật giáo (đặc biệt là Phật giáo Tây tạng và “Tịnh độ”), cũng như trong Đạo giáo Jain, đạo Sikh và Đạo giáo (Đạo giáo hay đạo lão ).
Phương pháp thực hành:
Phương pháp ngồi hầu hết giống với các trường phái thiền khác là cột sống thẳng và nhắm mắt. Người tập luyện cố gắng lặp lại câu thần chú trong đầu và lặng lẽ, lặp đi lặp lại trong suốt quá trình thiền định.
“Khi bạn lặp lại câu thần chú, nó tạo ra một rung động tinh thần cho phép tâm trí trải nghiệm những mức độ nhận thức sâu sắc hơn. Khi bạn suy ngẫm, thần chú ngày càng trở nên trừu tượng và không rõ ràng, cho đến khi bạn cuối cùng đã dẫn dắt vào lĩnh vực tâm thức thuần khiết, từ đó rung động phát sinh.
Sự lặp đi lặp lại của thần chú giúp bạn ngắt kết nối khỏi những suy nghĩ đầy ý nghĩ của bạn để có thể bạn có thể trượt vào khoảng trống giữa các tư tưởng. Thần chú là một công cụ để hỗ trợ thực hành thiền định của bạn. Mantra có thể được xem như những phương thức bí truyền cổ xưa với những ý định tinh tế giúp chúng ta kết nối với tinh thần, nguồn gốc của mọi thứ trong vũ trụ. (Deepak Chopra)”
Dưới đây là những câu thần chú nổi tiếng nhất trong truyền thống Hindu & Phật giáo:
- Om
- so-ham
- om namah shivaya
- om mani padme hum
- rama
- yam
- ham
Bạn có thể luyện tập trong một khoảng thời gian nhất định hoặc với một số lần lặp lại - theo truyền thống là 108 hoặc 1008. Trong trường hợp thứ hai, hạt thường được sử dụng để đếm số.
Khi thực hành tập trung sâu hơn, bạn có thể thấy rằng thần chú tiếp tục “tự nó”- giống như tiếng ồn của tâm. Hoặc thần chú thậm chí có thể biến mất, và bạn đang ở trong một trạng thái của sự bình an sâu bên trong.
Thiền Siêu Việt
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Thiền Siêu Việt là một dạng Thiền định niệm chú được giới thiệu bởi Maharishi Mahesh Yogi vào năm 1955 ở Ấn Độ và phương Tây. Cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, Maharishi đã đạt được danh hiệu như một giảng viên của Beatles, The Beach Boys và những người nổi tiếng khác .
Phương pháp thực hành:
Thiền Siêu Việt không được dạy tự do. Cách duy nhất để học nó là phải trả tiền để học hỏi từ một trong những giảng viên được cấp phép của họ.
Nói chung thiền siêu việt thường sử dụng thần chú và thường luyện tập trong 15-20 phút mỗi ngày hai lần và nhắm mắt. Thần chú ở đây không phải "âm thanh vô nghĩa” đúng hơn, đó là những tên Tantric của các vị thần Hindu.
Thiền Yoga
Không có phương pháp thiền Yogic mà ở đây có nghĩa là một số phương pháp thiền dạy theo truyền thống yoga. Nó khởi phát từ cổ xưa trước công nguyên và nó là phương pháp cao nhất để thanh lọc tâm linh và tự nhận thức. Yoga cổ điển phân chia việc thực hành thành các quy tắc ứng xử (yama và niya), các trạng thái thể lý (asana), các bài tập thở (pranayama), và thiền định chiêm niệm (pratyahara, dharana, dhyana, samadhi).
Truyền thống Yoga là truyền thống thiền cổ xưa nhất trên trái đất, và cũng là một trong những loại thực hành đa dạng nhất.
Phương pháp thực hành:
Dưới đây là một số loại thiền được thực hành trong Yoga. Thiền Yoga phổ biến nhất và phổ quát nhất là thiền định ba con mắt. Những người nổi tiếng khác thường tập trung vào chakra, lặp lại một thần chú, hình dung ánh sáng, hoặc thiền định.
Thiền ba con mắt - tập trung chú ý vào “vị trí giữa lông mày” (được gọi là “mắt thứ ba” hoặc "chakra ajna”). Sự chú ý không ngừng tập trung đến vị trí này, như là một phương thức để thinh lặng tâm trí. Bởi thời gian “khoảng trống im lặng” giữa những suy nghĩ ngày càng sâu rộng hơn. Đôi khi điều này được đi kèm với “nhìn” về mặt thể chất, với đôi mắt nhắm lại, hướng tới điểm đó.
Thiền Chakra - học viên tập trung vào một trong bảy chakra của cơ thể (“trung tâm năng lượng”), thường hình dung một số hình ảnh và tụng kinh một thần chú cụ thể cho mỗi chakra (lam, vam, ram, yam, ham, om). Hầu hết nó được thực hiện trên chackra ở tim, con mắt thứ ba, và chackra đỉnh đầu.
Gazing Meditation (Trataka) - cố định nhìn vào một đối tượng bên ngoài, thường là một ngọn nến, hình ảnh hoặc biểu tượng (yantra). Phương pháp này mở cả hai mắt, và sau đó đóng mắt lại, để đào tạo cả tập trung và sức mạnh trực quan của tâm. Sau khi nhắm mắt, bạn vẫn nên giữ hình ảnh của vật trong “mắt của tâm trí”.
Thiền Kundalini - đây là một hệ thống thực hành rất phức tạp. Mục đích là đánh thức “năng lượng kundalini” nằm im lìm trên cột sống, nơi ẩn giấu năng lượng trung tâm tâm linh trong cơ thể, và cuối cùng là giác ngộ. Phương pháp này có sức mạnh rất lớn nhưng rất nguy hiểm khi luyện tập, và không nên luyện tập mà không có sự hướng dẫn của một đạo sĩ yogi giỏi.
Kriya Yoga - là một tập hợp các bài tập về năng lượng, thở, và thiền được giảng dạy bởi Paramahamsa Yogananda. Phương pháp này phù hợp hơn với những người có tính cách sùng kính, và đang tìm kiếm các khía cạnh thiêng liêng của thiền định.
Âm thiền (Nada Yoga) - tập trung vào âm thanh. Bắt đầu với thiền định về “âm thanh bên ngoài”, chẳng hạn như âm thanh xung quanh (giống như nhạc sáo), nhờ đó học sinh tập trung mọi sự chú ý của mình vào việc nghe, giúp làm dịu và thu thập trí óc. Bởi thời gian thực hành phát triển để nghe “âm thanh nội bộ” của cơ thể và tâm trí. Mục đích cuối cùng là nghe “Ultimate Sound” (para nada), đó là một âm thanh mà không có rung động, và biểu hiện như “OM”.
Tantra - không giống như quan điểm phổ biến ở phương Tây, hầu hết thực hành tantra không có gì để làm với nghi thức quan hệ tình dục (điều này được thực hiện bởi một số ít dòng Tantra là một truyền thống rất phong phú, với hàng chục thực hành chiêm niệm khác nhau, Các văn bản.. Vijnanabhairava Tantra, dưới đây là một số ví dụ từ văn bản đó:
- Hợp nhất tâm trí và giác quan vào khoảng không nội tâm trong tâm thức.
- Khi một đối tượng được nhận thức, tất cả các đối tượng khác trở nên trống rỗng. Tập trung vào sự trống rỗng đó.
- Tập trung vào không gian xảy ra giữa hai tư tưởng.
- Chú ý vào bên trong đầu. Nhắm mắt.
- Hãy thiền định vào bất kỳ sự vui thú nào.
- Thiền về cảm giác đau.
- Sống dựa vào thực tại tồn tại giữa đau đớn và niềm vui.
- Tập trung vào dưới đáy một cái giếng hoặc đứng ở một nơi rất cao.
- Nghe âm thanh của Anahata [chakra tim].
- Hãy suy ngẫm về vũ trụ hoặc thân thể của một người như đang tràn ngập hạnh phúc.
- Tập trung mạnh mẽ vào ý tưởng rằng vũ trụ hoàn toàn vô hiệu.
- Nghĩ rằng cùng một ý thức tồn tại trong tất cả các cơ thể.
Pranayama - quy định về hít thở. Nó không chính xác là thiền định, nhưng là một phương pháp thực hành tuyệt vời để tâm trí bình tĩnh và chuẩn bị cho việc thiền định. Có nhiều loại khác nhau của Pranayama, nhưng đơn giản nhất và thường được dạy một là 4-4-4-4. Điều này có nghĩa là thở thì đếm đến 4, giữ trong 4 giây, thở ra trong 4 giây, và giữ trống trong 4 giây. Hít thở qua mũi, và hít vào bụng (chứ không phải ngực) khi đang di chuyển. Luyện tập trong một vài chu kỳ như thế này. Hít thở cân bằng tâm trạng và làm dịu cơ thể, và có thể được thực hiện ở bất cứ đâu.
Yoga là một truyền thống rất phong phú, với nhiều dòng phái khác nhau, vì vậy có rất nhiều kỹ thuật khác nhau. Nhưng những phương pháp ở trên được coi nổi tiếng nhất.
Thiền Tự Thắc mắc
Thiền tự hỏi là cách gọi của thuật ngữ tiếng Phạn "atma vichara”. Nó có nghĩa là “điều tra” bản chất thật của chúng ta, để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Tôi là ai?”, Nó lên tới đỉnh điểm với sự hiểu biết sâu sắc về Chân lý thật của chúng ta, thực tại của chúng ta. Chúng ta thấy tài liệu tham khảo về thiền định này trong các văn bản Ấn Độ rất cũ; tuy nhiên, nó đã được phổ biến rộng rãi và được mở rộng bởi các nhà hiền triết Ấn Độ thế kỷ 20 Ramana Maharshi (1879 ~ 1950).
Phương pháp thực hành:
Thực hành này rất đơn giản, nhưng cũng rất tinh tế. Tuy nhiên, khi giải thích, nó có thể rất trừu tượng.
Ý thức của bạn về “Ta” là trung tâm của vũ trụ của bạn. Nó ở đó, dưới hình thức này hay hình thức khác, đằng sau tất cả những suy nghĩ, cảm xúc, ký ức và nhận thức của bạn. Tuy nhiên, chúng ta không rõ ràng về điều này “về tôi” là gì - về người mà chúng ta thực sự là - về bản chất - và gây nhầm lẫn nó với cơ thể, tâm trí của chúng ta, vai trò của chúng ta, bản chất thật của chúng ta. Đó là bí ẩn lớn nhất trong cuộc đời chúng ta.
Với Thiền Tự hỏi, câu hỏi “Tôi là ai?” Được hỏi bên trong chính bạn. Bạn phải từ chối bất kỳ câu trả lời bằng lời nào có thể xảy ra và sử dụng câu hỏi này đơn giản như một công cụ để thu hút sự chú ý của bạn theo cảm giác chủ quan của “tôi” hoặc “tôi”. Trở thành một với nó, đi sâu vào nó. Điều này sau đó sẽ tiết lộ “Cái tôi” thật của bạn, chính bản thân của bạn như một ý thức thuần túy, vượt quá giới hạn. Nó không phải là một sự theo đuổi trí tuệ, mà là một câu hỏi để thu hút sự chú ý đến yếu tố cốt lõi trong nhận thức và bản thân của bạn: “Tôi”. Đây không phải là tính cách của bạn, nhưng là cảm giác thuần túy, chủ quan, hiện tại - không có bất kỳ hình ảnh hoặc khái niệm nào gắn liền với nó.
Bất cứ khi nào có những ý nghĩ / cảm xúc nảy sinh, bạn tự hỏi mình: “Điều này phát sinh ra điều gì?” Hoặc “Ai biết (tức giận, sợ hãi, đau đớn hay bất cứ điều gì)?” Câu trả lời sẽ là “Đó là tôi!”. Từ đó bạn hỏi “Tôi là ai?”, Để mang lại sự chú ý trở lại với cảm giác chủ quan của bản thân, sự hiện diện. Đó là sự hiện hữu thuần túy, vô tri vô giác và ít nhận thức.
Một cách khác để giải thích cách thực hành này là chỉ tập trung tâm trí vào cảm giác của bạn, “tôi” là lời nói không lời mà tỏa sáng bên trong bạn. Giữ nó tinh khiết, không liên quan gì đến bất cứ điều gì bạn cảm nhận.
Với tất cả các loại thiền khác, “Tôi” (chính mình) đang tập trung vào một số đối tượng, bên trong hoặc bên ngoài, thể chất hoặc tinh thần. Trong khi tự tìm hiểu, “Tôi” đang tập trung vào chính nó. Đó là sự chú ý hướng tới nguồn của nó.
Đây là một phương pháp rất khó nắm bắt do ý nghĩa phương pháp này rất ít người nắm bắt được.Thiền này rất hữu hiệu trong việc mang lại tự do bên trong tâm trí và mang đến tính yêu thương bên trong tâm thức; Tuy nhiên, nếu bạn không có kinh nghiệm tu tập thiền định trước, rất khó để bạn học được phương pháp này.
3. Thiền Trung Quốc
Thiền đạo giáo
Đạo giáo là một triết học và tôn giáo Trung Quốc, có khởi nguồn từ Lão Tử. Nó nhấn mạnh đến sự sống hài hoà với thiên nhiên, hay Đạo, và đó là gốc rễ của thiền Trung Quốc, nó có niên đại từ thế kỷ thứ 6 trước công nguyên. Sau này về một số dòng truyền thừa của Đạo giáo cũng bị ảnh hưởng bởi các thực hành thiền tập từ Ấn Độ.
Đặc điểm chính của loại thiền này là sự hình thành, biến đổi và lưu thông năng lượng bên trong. Mục đích là làm dịu cơ thể và trí óc, thống nhất cơ thể và tinh thần, tìm thấy sự bình an nội tại và hòa hợp với Đạo.
Phương pháp thực hành:
Có nhiều loại thiền khác nhau, và đôi khi chúng được phân loại thành ba loại: “cái nhìn sâu sắc”, “tập trung” và “hình dung”. Đây là một tổng quan ngắn gọn:
- Thiền Tánh Không: ngồi yên lặng và tinh thần trở nên trống rỗng (tư tưởng, cảm giác,...), để “quên đi mọi thứ” trải nghiệm sự tĩnh lặng và tánh không bên trong. Trong trạng thái này, năng lượng quan trọng và “tinh thần” được thu thập và bổ sung. Điều này cũng tương tự như phương thức kỷ luật Khổng Tử là “nhịn ăn tâm trí”, và nó được coi là “cách tự nhiên”. Nó chỉ đơn giản là cho phép tất cả những suy nghĩ và cảm giác nảy sinh và rơi tự do, mà không cần phải tham gia hoặc “theo dõi” bất kỳ cái nào trong số chúng.
- Thiền hơi thở: tập trung vào hơi thở, hoặc “dung hòa trí tuệ và khí”. Phương thức là “tập trung hơi thở của bạn cho đến khi nó được mềm mại”. Đôi khi điều này được thực hiện bằng cách chỉ lặng lẽ quan sát hơi thở (tương tự như Thiền định trong Phật giáo); Trong các phương pháp truyền thống khác nó đi theo một số hình thức thở ra và hô hấp nhất định, để người ta có thể nhận thức trực tiếp về “động lực của Thiên đàng và Trái đất” thông qua hơi thở lên xuống và xuống (một loại Khí công, tương tự như Pranayama trong Yoga).
- Nội quan (“quan sát bên trong, tầm nhìn bên trong”) - hình dung bên trong cơ thể và trí tuệ, bao gồm các cơ quan, “các thần bên trong”, các chuyển động của khí lực, và quá trình suy nghĩ. Đó là một quá trình làm quen với trí tuệ của thiên nhiên trong cơ thể bạn. Có những hướng dẫn cụ thể để thực hiện việc này, và cần phải có một cuốn sách hay một giáo viên.
Những phương pháp thiền định này được thực hiện ngồi chéo chân trên sàn nhà, với cột sống thẳng đứng.
Khí Công
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Khí công khởi nguồn từ Trung Quốc có nghĩa là “tu luyện năng lượng” và là một các bài tập thể dục để luyện tập sức khỏe, thiền và võ thuật. Nó liên quan đến các chuyển động cơ thể, tập trung bên trong cơ thể và thở một cách kiểm soát. Theo truyền thống, nó được luyện tập và giảng dạy trong bí mật trong truyền thống Phật giáo, Đạo giáo và Khổng giáo Trung Quốc. Trong thế kỷ 20, phong trào Khí công đã kết hợp và phổ biến thiền định bởi các Đạo sĩ, và “chủ yếu sử dụng các bài tập tập trung điều hòa lưu thông năng lượng.
Có hàng ngàn bài tập luyện khí công khác nhau được biên tập liên quan đến hơn 80 loại luyện hơi thở khác nhau. Một số là cụ thể cho võ thuật (để tiếp sức và rèn luyện cơ thể); Các loại khác dùng cho sức khoẻ (nuôi dưỡng các chức năng cơ thể hoặc chữa bệnh); Và những người khác để thiền định và tu luyện tâm linh. Khí công có thể được thực hiện ở vị trí tĩnh (ngồi hoặc đứng), hoặc thông qua một loạt các động tác - đó là những gì bạn thường nhìn thấy trong video trên YouTube và trên đĩa DVD. Các bài tập được thực hiện như là một thiền, tuy nhiên, thường được thực hiện ngồi xuống, và không có chuyển động.
Dưới đây là tổng quan về thực hành thiền định :
- Ngồi ở một vị trí thoải mái. Hãy chắc chắn rằng cơ thể bạn cân bằng và tập trung.
- Thư giãn cả cơ thể - cơ, dây thần kinh, và các cơ quan nội tạng.
- Điều chỉnh hơi thở của bạn, làm cho nó sâu, dài, và mềm.
- Bình tĩnh tâm trí của bạn
- Đặt tất cả sự chú ý của bạn vào 'Đan điền", tức là trọng tâm của cơ thể, hai inch dưới rốn. Điều này sẽ giúp tích lũy và phát triển qi (năng lượng). Tâm trí và ý định của bạn ở đâu, sẽ có qi của bạn ở đó. Vì vậy, bằng cách tập trung vào Đan điền, bạn đang thu thập năng lượng trong hồ chứa tự nhiên này.
Cảm thấy qi lưu thông tự do qua các vị trí cơ thể của bạn.
4. Thiền Thiên Chúa Giáo
Trong các truyền thống phương Đông (Hinduism, Buddhism, Jainism, Daoism) thiền thường được thực hành với mục đích vượt qua tâm trí và đạt được giác ngộ. Mặt khác, trong truyền thống Kitô giáo, mục đích của các thực hành chiêm niệm là, có thể nói là thanh lọc tinh thần và hiểu sâu hơn về Kinh Thánh; Hoặc gần gũi hơn với Thiên Chúa / Chúa Kitô, cho dòng chảy huyền bí hơn của truyền thống.
Đây là một số hình thức thực hành chiêm niệm Thiên Chúa giáo:
- Cầu nguyện chiêm niệm - thường liên quan đến sự lặp lại thầm lặng những lời thiêng liêng hoặc câu, với sự tập trung và sự cống hiến.
- Đọc chiêm niệm - hay đơn giản là “chiêm ngắm”, bao gồm việc suy nghĩ sâu sắc về các giáo lý và sự kiện trong Kinh thánh.
“Ngồi với Thiên Chúa” - thiền im lặng, thường đi trước bằng việc chiêm ngắm hay đọc sách, trong đó chúng ta tập trung tất cả tâm trí, trái tim và linh hồn của mình vào sự hiện diện của Thiên Chúa.
Phương pháp ngồi thiền:
Thiền định có hướng dẫn thường ở dạng âm thanh (tập tin, podcast, CD), và đôi khi âm thanh và video thông qua một số phương pháp sau đây:
- Các thiền định truyền thống - Với những loại âm thanh này, tiếng nói của giáo viên chỉ đơn giản là để “minh họa” hoặc “hướng dẫn” cách bạn tập trung chú ý, để ở trong trạng thái thiền định; Có nhiều cách khác như im lặng hơn chỉ xuất hiện các giọng nói nhỏ và thường không có âm nhạc. Ví dụ như qua các bài giảng bởi Thiền sư Thích Nhất Hạnh và Tara Brach, vốn bắt nguồn từ các thực hành Phật giáo chân chính. Mục đích là để phát triển và làm sâu sắc hơn bản thân thực hành, với tất cả những lợi ích đi kèm với nó.
- Hình ảnh Hướng dẫn - Sử dụng sức mạnh tưởng tượng và ảo hóa của não, hướng dẫn bạn tưởng tượng một đối tượng, thực thể, cảnh quan hoặc hành trình. Mục đích thường là chữa bệnh hoặc thư giãn.
- Thư giãn và Thẩm định cơ thể - Giúp bạn thư giãn sâu trong toàn bộ cơ thể. Nó thường đi kèm với nhạc nhẹ nhẹ nhàng hoặc nhạc tự nhiên. Trong Yoga, chúng được gọi là yoga nidra . Mục đích là thư giãn và bình tĩnh.
- Khẳng định - Thông thường đi kèm với hình ảnh thư giãn và hình ảnh hướng dẫn, mục đích của những thiền định này là để ghi lại một thông điệp trong đầu bạn.
- Binaural Beats - Nhịp đập nhịp điệu đã được khám phá vào năm 1839 bởi nhà vật lí Heinrich Wilhelm Dove. Ông phát hiện ra khi tín hiệu của hai tần số khác nhau được trình bày riêng rẽ, mỗi tai một, não của bạn phát hiện sự biến động pha giữa các tần số và cố gắng làm hòa lại sự khác biệt đó. Điều này được sử dụng để tạo ra các sóng alpha (10 Hz), đó là làn sóng não liên quan đến mức độ thiền ban đầu. Có nghiên cứu khoa học về lý do tại sao và như thế nào binaural nhịp đập làm việc.
5. Phương Pháp Thiền Việt
Nguồn gốc và ý nghĩa:
Phương pháp Thiền Việt là phương pháp thực hành thiền cảm nhận năng lượng để chữa bệnh. Pháp Thiền Dưỡng sinh Năng lượng chủ về lấy năng lượng, dưỡng tâm năng cơ thể lấy năng lượng để dưỡng cơ thể và luyện tâm. Lấy năng lượng từ vũ trụ - đại vũ trụ để nuôi dưỡng cơ thể – tiểu vũ trụ khai thông bế tắc tại các kinh mạch, huyệt lạc và lưu giữ chúng lại trong cơ thể (tức là biến năng lượng của vũ trụ thành năng lượng của cơ thể đó là sự khác biệt lớn nhất của pháp Thiền Năng lượng dưỡng sinh với các phương pháp Thiền khác) do anh Lê Thái Bình sáng tạo ra dựa trên phương pháp Thiền Đông A thời nhà Trần. Phương pháp Thiền Việt là phương pháp thiền giành cho người Việt được giảng dạy tại Trung tâm dưỡng sinh Thiền Việt.
Phương pháp thực hành:
Pháp thiền dưỡng sinh chủ yếu cảm nhận năng lượng, dẫn dắt năng lượng thông qua 7 luân xa trên người, đưa nguồn năng lượng đến các vùng bị bệnh để chữa trị. Pháp thiền còn có thể xóa bỏ các vùng tắc nghẽn và có dấu hiệu phát triển bệnh thông qua một số bài tập cảm nhận nguồn năng lượng. Học viên trong suốt quá trình thiền định ngồi trên đệm thư giãn cơ thể, thở sâu thả lỏng cơ thể để tiếp thu năng lượng.
Thiền dưỡng sinh năng lượng Thiền Việt chú trọng vào nâng cao sức khỏe, tĩnh tâm và hiểu rõ hơn về cơ thể mình. Áp dụng các bài tập như bài thiền thư giãn, thiền tự chữa bệnh, thiền yêu thương,.. giúp các học viên không chỉ cải thiện về sức khỏe các bệnh liên quan đến stress, đau mỏi vai gáy, bệnh về lục phủ ngũ tạng mà còn tăng tính từ bi, hướng thiện, rèn luyện Tâm - Thể - Trí.
Các học viên đang thực hiện ngồi thiền tại trung tâm Dưỡng Sinh Thiền Việt
Các khóa học của Trung tâm dưỡng sinh Thiền Việt
Trung tâm dưỡng sinh Thiền Việt trực thuộc Viện nghiên cứu và ứng dụng tiềm năng con người. Trung tâm dưỡng sinh Thiền Việt cung cấp cho học viên lộ trình rõ ràng với từng khóa học dành cho người mới bắt đầu đến nâng cao dần. Học viên muốn học cao lên đòi hỏi sự ý thức từ người học, khả năng lĩnh hội của mỗi người. Mỗi giảng viên với trình độ chuyên môn cao luôn đảm bảo mỗi học viên có thể lĩnh hội hết các kiến thức sao cho mỗi người có thể tự luyện tập hay giảng dạy cho người khác. Và chắc chắn bạn sẽ nhận thấy tác dụng hiệu quả của việc ngồi thiền sau khi học xong.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét